
Động lực tăng trưởng mới
Trong suốt hơn ba thập kỷ đổi mới, Việt Nam đã viết nên câu chuyện thần kỳ về phát triển kinh tế. Từ một quốc gia bị tàn phá bởi chiến tranh, chúng ta đã vươn lên trở thành một trong những nền kinh tế năng động nhất thế giới, một "công xưởng mới" thu hút hàng chục tỷ USD vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài mỗi năm. Mô hình này, với lợi thế cốt lõi là nguồn nhân công dồi dào, chi phí thấp và nguồn tài nguyên sẵn có, đã hoàn thành xuất sắc sứ mệnh lịch sử của nó: đưa Việt Nam ra khỏi nhóm nước nghèo, tạo ra hàng triệu việc làm và xây dựng nền tảng hạ tầng ban đầu.
Tuy nhiên, trong bài phát biểu mang tầm nhìn chiến lược tại một trong những trung tâm tri thức hàng đầu thế giới, Tổng Bí thư Tô Lâm đã chỉ rõ giới hạn của mô hình cũ. "Muốn tiến xa, tiến nhanh, ổn định, bền vững và chủ động, chúng tôi hiểu rằng không thể chỉ dựa vào tài nguyên thiên nhiên, lao động giá rẻ, hay lợi thế về nguồn nhân công...", Tổng Bí thư nhấn mạnh.
Thay vì loay hoay với mô hình cũ, Việt Nam, qua lời khẳng định của Tổng Bí thư, đã "lựa chọn một hướng đi rất rõ ràng". Đó là bộ tứ trụ cột của tương lai: "Khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và kinh tế tri thức". Đây sẽ là "động lực tăng trưởng chủ yếu trong giai đoạn tới".
Đây là một sự thay đổi về "chất" chứ không chỉ là "lượng". Từ "làm thuê" sang "làm chủ"; thay vì chỉ lắp ráp điện thoại, giày dép theo đơn đặt hàng, Việt Nam đặt mục tiêu thiết kế, sáng tạo và làm chủ công nghệ lõi. Từ "khai thác" sang "sáng tạo"; thay vì khai thác tài nguyên thô (dầu mỏ, than đá, khoáng sản), Việt Nam tập trung vào "tài nguyên" vô tận là trí tuệ con người, là dữ liệu. Từ "chi phí" sang "giá trị"; cạnh tranh không còn là "ai rẻ hơn" mà là "ai tạo ra giá trị mới, độc đáo và hiệu quả hơn".
Kinh tế tri thức không phải là một khái niệm trừu tượng. Đó là việc ứng dụng AI vào nông nghiệp để tối ưu hóa mùa màng, là phát triển ngành công nghiệp bán dẫn, là xây dựng các trung tâm tài chính thông minh, là tạo ra các sản phẩm công nghệ "Make in Vietnam" có khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Bài phát biểu tại Oxford, cùng với các hoạt động khác trong chuyến thăm của Tổng Bí thư (như tọa đàm về AI và chip bán dẫn), cho thấy đây là một chiến lược toàn diện, đang được thúc đẩy mạnh mẽ ở cấp cao nhất.

Khi công nghệ là chủ quyền
Lựa chọn của Việt Nam không chỉ xuất phát từ nhu cầu nội tại, mà còn là một phản ứng chủ động trước bối cảnh thế giới đang bước vào một giai đoạn cạnh tranh chiến lược gay gắt. Tổng Bí thư đã thẳng thắn chỉ ra một thực tế mới của quyền lực toàn cầu: "Cạnh tranh trong đổi mới sáng tạo, trong quyền kiểm soát các công nghệ lõi, trong năng lượng sạch, trong hạ tầng số, đã trở thành cuộc đua quyền lực mới".
Và Tổng Bí thư đã đưa ra một kết luận đanh thép: "Ai làm chủ chiến lược, ai nắm công nghệ chiến lược, người đó sẽ định hình luật chơi và nhiều khả năng đó là người chiến thắng".
Trong bối cảnh đó, việc chuyển đổi sang kinh tế tri thức không chỉ là con đường để trở nên "giàu mạnh" (thịnh vượng), mà còn là con đường để "đứng vững" (tự chủ). Trong một thế giới đang có xu hướng "giảm phụ thuộc" và "an ninh chuỗi cung ứng", Việt Nam không muốn chỉ đơn giản là một lựa chọn thay thế cho các "công xưởng" khác. Chúng ta muốn tận dụng cơ hội tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu này để "nhảy bậc" lên một vị thế cao hơn.
Nếu không làm chủ công nghệ, không phát triển kinh tế tri thức, Việt Nam sẽ vĩnh viễn phụ thuộc vào các "công nghệ lõi", các "tiêu chuẩn dữ liệu" do bên ngoài định hình. Khi đó, sự "độc lập, tự chủ" mà Việt Nam kiên trì theo đuổi sẽ không thể trọn vẹn. Vì vậy, đầu tư cho khoa học công nghệ, cho đổi mới sáng tạo hôm nay, chính là đầu tư cho chủ quyền và vị thế quốc gia trong tương lai.
Theo Báo cáo Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII) 2025 của Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO), Việt Nam được xếp hạng 44/139 quốc gia, nền kinh tế, duy trì thứ hạng năm 2024. Việt Nam được WIPO ghi nhận là 1 trong 9 quốc gia thu nhập trung bình cải thiện thứ hạng nhanh nhất tính từ năm 2013.
Việt Nam tiếp tục có sự cải thiện thứ hạng đầu vào đổi mới sáng tạo, tăng 3 bậc so với năm 2023, từ vị trí 53 lên 50 (đầu vào đổi mới sáng tạo gồm 5 trụ cột: Thể chế, Nguồn nhân lực và nghiên cứu, Cơ sở hạ tầng, Trình độ phát triển của thị trường, Trình độ phát triển của doanh nghiệp).
Đầu ra đổi mới sáng tạo vẫn có thứ hạng tốt hơn đầu vào đổi mới sáng tạo dù thứ hạng giảm 1 bậc so với 2024, từ vị trí 36 xuống 37 (đầu ra đổi mới sáng tạo gồm 2 trụ cột: Sản phẩm tri thức và công nghệ, Sản phẩm sáng tạo). Trong 15 năm liền, Việt Nam luôn có kết quả đổi mới sáng tạo cao hơn so với mức độ phát triển, cho thấy hiệu quả trong việc chuyển các nguồn lực đầu vào thành kết quả đầu ra đổi mới sáng tạo.

Lựa chọn bền vững để vươn mình trong kỷ nguyên mới
Hình ảnh Tổng Bí thư Tô Lâm phát biểu tại Đại học Oxford – biểu tượng tri thức của nước Anh và thế giới – mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nó cho thấy Việt Nam hiểu rằng, động lực của kinh tế tri thức chính là "con người". Để thực hiện "cuộc lột xác" chiến lược này, thách thức lớn nhất không nằm ở vốn hay tài nguyên, mà ở nguồn nhân lực chất lượng cao và thể chế.
Thứ nhất, thách thức về nguồn nhân lực. Mô hình "lao động giá rẻ" chỉ cần công nhân có kỹ năng cơ bản, chăm chỉ, kỷ luật. Nhưng kinh tế tri thức đòi hỏi kỹ sư nghiên cứu và phát triển (R&D), chuyên gia phân tích dữ liệu, nhà khoa học máy tính, và một lực lượng lao động có tư duy sáng tạo, khả năng thích ứng cao.
Đây là một "khoảng cách kỹ năng" khổng lồ mà hệ thống giáo dục - đào tạo của Việt Nam phải giải quyết. Chúng ta không chỉ đối mặt với việc đào tạo mới mà còn là bài toán "chảy máu chất xám" – làm sao để giữ chân và thu hút nhân tài.
Thứ hai, thách thức về thể chế. Đổi mới sáng tạo cần một môi trường "thông thoáng". Nó cần các thể chế linh hoạt, chấp nhận rủi ro, bảo vệ sở hữu trí tuệ một cách nghiêm ngặt, và một hành lang pháp lý "đi trước một bước" (ví dụ như cho AI, cho dữ liệu lớn, cho các mô hình kinh doanh mới). Sự ì ạch, quan liêu của bộ máy, hay tư duy "quản không được thì cấm" chính là rào cản lớn nhất cho sáng tạo.
Để giải quyết vấn đề này, trong thời gian qua, Bộ Chính trị đã ban hành bộ tứ trụ cột Nghị quyết chiến lược: Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia; Nghị quyết 59-NQ/TW ngày 24/1/2025 của Bộ Chính trị về "Hội nhập quốc tế trong tình hình mới"; Nghị quyết số 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới; Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân.
Tất cả các nghị quyết đều nhấn mạnh vai trò lãnh đạo thống nhất của Đảng, sự vào cuộc đồng bộ, sáng tạo của cả hệ thống chính trị, cùng sự tham gia thực chất của doanh nghiệp, người dân và giới trí thức.
Thứ ba là thách thức về đầu tư. R&D đòi hỏi đầu tư lớn, dài hạn và chấp nhận rủi ro cao. Tỷ lệ chi cho R&D trên GDP của Việt Nam vẫn còn khiêm tốn so với các quốc gia đi đầu về đổi mới sáng tạo. Làm thế nào để khuyến khích cả Nhà nước và tư nhân mạnh dạn "rót vốn" cho khoa học, cho các ý tưởng đột phá, là một bài toán then chốt.

Bài phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tại Đại học Oxford là một thông điệp mạnh mẽ gửi ra thế giới, nhưng quan trọng hơn, đó là một định hướng chiến lược rõ ràng cho đất nước. Đó là sự khẳng định: Việt Nam không chọn con đường dễ dàng là tiếp tục khai thác lợi thế cũ, mà chọn con đường khó khăn nhưng bền vững hơn để "vươn mình" trong kỷ nguyên mới.
"Cuộc lột xác" từ một nền kinh tế dựa trên lao động giá rẻ sang kinh tế tri thức là một hành trình gian nan, đòi hỏi sự thay đổi tư duy căn bản từ cấp hoạch định chính sách đến từng doanh nghiệp, từng người lao động. Nó đòi hỏi một cuộc cách mạng thực sự trong giáo dục và cải cách thể chế.
Con đường đã được vạch ra "rất rõ ràng"; lựa chọn đã được đưa ra một cách dứt khoát. Tương lai thịnh vượng và tự chủ của Việt Nam trong thế kỷ 21 sẽ được quyết định bởi việc chúng ta thực thi tầm nhìn chiến lược này thành công đến đâu.